Có 1 kết quả:

逆流溯源 nì liú sù yuán ㄋㄧˋ ㄌㄧㄡˊ ㄙㄨˋ ㄩㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to go back to the source

Bình luận 0